Tổng tiền:
0đ
I. Từ Vựng ここ ở đây そこ ở đó あそこ ở kia どこ (nghi vấn từ) ở đâu こちら ( kính ngữ) ở đây そちら (//) ở đó あちら...
I. TỪ VỰNG おきます : thức dậy ねます : ngủ はたらきます : làm việc ( VD : đi làm xuất khẩu lao động Nhật Bản ) やすみます ...
I.TỪ VỰNG いきます : đi きます : đến かえります : trở về がっこう : trường học スーパー : siêu thị えき : nhà ga ひこうき : máy bay ふね : thuyền/tàu でんしゃ : xe...
I. TỪ VỰNG たべます : Ăn のみます : uống すいます : hút 「たばこをすいます」 : hút thuốc みます : xem ききます : nghe よみます : đọc かきます :viết, vẽ かいます : mua とります : chụp 「しゃしんをとります」 :...
I. TỪ VỰNG きります : cắt おくります : gửi あげます : tặng もらいます : nhận かします : cho mượn かります : mượn おしえます ạy ならいます : học かけます :gọi điện 「でんわをかけます」 : gọi điện...
I. Từ vựng giáo trình Minano Nihongo dành cho người đi xuất khẩu lao động Nhật Bản みにくい : Xấu ハンサムな : đẹp trai きれいな : (cảnh) đẹp,...