Tổng tiền:
0đ
I. TỪ VỰNG たべます : Ăn のみます : uống すいます : hút 「たばこをすいます」 : hút thuốc みます : xem ききます : nghe よみます : đọc かきます :viết, vẽ かいます : mua とります : chụp 「しゃしんをとります」 :...
I. TỪ VỰNG きります : cắt おくります : gửi あげます : tặng もらいます : nhận かします : cho mượn かります : mượn おしえます ạy ならいます : học かけます :gọi điện 「でんわをかけます」 : gọi điện...
I. Từ vựng giáo trình Minano Nihongo dành cho người đi xuất khẩu lao động Nhật Bản みにくい : Xấu ハンサムな : đẹp trai きれいな : (cảnh) đẹp,...
I. TỪ VỰNG わかります : hiểu あります : có (đồ vật) すきな : thích きらいな : ghét じょうずな : …..giỏi へたな : ……dở りょうり : việc nấu nướng thức ăn のみもの : thức...
I. TỪ VỰNG HỌC TIẾNG ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN います : có (động vật) あります : có (đồ vật) いろいろな : nhiều loại おとこのひと : người...
I. TỪ VỰNG ( Học viên xuất khẩu lao động Nhật Bản cần nhớ ) います : có (động vật) [にほんにいます] [nihon ni imasu] : ở Nhật Bản かかります :...